
PRODUCT DEFINITION |
Brand |
SNR |
d – Internal diameter |
120 mm |
D – External diameter |
215 mm |
B – Bearing/Inner ring width |
76 mm |
d2 – External diameter inner ring |
0 mm |
D1 – Inner diameter outer ring |
189 mm |
rs – Min fillet radius |
2,1 mm |
Number of lubrication holes |
3 |
b – Groove width |
11,01 mm |
k – Hole diameter |
5 mm |
Radial clearance class |
C3 |
Mass |
11,624 kg |

PRODUCT PERFORMANCE |
C – Dynamic load |
857 kN |
C0 – Static load |
998 kN |
Cu – Fatigue limit load |
104 kN |
e – Coefficient |
0.32 |
Y0 – Static axial load coefficient |
2.04 |
Y1 – Lower axial load coefficient |
2.09 |
Y2 – Upper axial load coefficient |
3.11 |
Nref – Reference thermal speed |
2100 tr/min |
Nlim – Mechanical Limit Speed |
2800 tr/min |
Tmin – Min operating temperature |
-40 °C |
Tmax – Max operating temperature |
200 °C |
BEARING FREQUENCIES |
BPFO – Characteristic outer ring frequency (60 rpm) |
7,624 Hz |
BPFI – Characteristic inner ring frequency (60 rpm) |
10,376 Hz |
FTF – Characteristic cage frequency (60 rpm) |
0,424 Hz |
BSF – Characteristic rolling element frequency (60 rpm) |
6,244 Hz |
ABUTMENT |
da max – Max shoulder diameter IR |
0 mm |
da min – Min shoulder diameter IR |
132 mm |
Da max – Max shoulder diameter OR |
203 mm |
ra max – Max shaft & housing fillet radius |
2 mm |

Hàng chính hãng NTN/Japan NK&PP Bởi công ty Thảo Nguyên.
Chúng tôi luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng với giá thành tốt nhất. Cam kết đền 300% giá trị nếu phát hiện hàng giả – hàng nhái
Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, cùng với dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp nhất.
Hân hạnh được phục vụ, trân trọng!
Quý khách vui lòng để lại yêu cầu để được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá tốt nhất!
Hotline: 0844666868 / 0899319955
Tel: 02862 779 567
Mail: info@vongbichinhhang.com.vn