NTN 23224EMD1C3 – Vòng bi 23224EMD1C3 NTN – Bạc đạn 23224EMD1C3 NTN

PRODUCT DEFINITION
Brand SNR
d – Internal diameter 120 mm
D – External diameter 215 mm
B – Bearing/Inner ring width 76 mm
d2 – External diameter inner ring 0 mm
D1 – Inner diameter outer ring 189 mm
rs – Min fillet radius 2,1 mm
Number of lubrication holes 3
b – Groove width 11,01 mm
k – Hole diameter 5 mm
Radial clearance class C3
Mass 11,624 kg

Product classification image

PRODUCT PERFORMANCE
C – Dynamic load 857 kN
C0 – Static load 998 kN
Cu – Fatigue limit load 104 kN
e – Coefficient 0.32
Y0 – Static axial load coefficient 2.04
Y1 – Lower axial load coefficient 2.09
Y2 – Upper axial load coefficient 3.11
Nref – Reference thermal speed 2100 tr/min
Nlim – Mechanical Limit Speed 2800 tr/min
Tmin – Min operating temperature -40 °C
Tmax – Max operating temperature 200 °C
BEARING FREQUENCIES
BPFO – Characteristic outer ring frequency (60 rpm) 7,624 Hz
BPFI – Characteristic inner ring frequency (60 rpm) 10,376 Hz
FTF – Characteristic cage frequency (60 rpm) 0,424 Hz
BSF – Characteristic rolling element frequency (60 rpm) 6,244 Hz
ABUTMENT
da max – Max shoulder diameter IR 0 mm
da min – Min shoulder diameter IR 132 mm
Da max – Max shoulder diameter OR 203 mm
ra max – Max shaft & housing fillet radius 2 mm

Product classification image

Hàng chính hãng NTN/Japan NK&PP Bởi công ty Thảo Nguyên.
Chúng tôi luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng với giá thành tốt nhất. Cam kết đền 300% giá trị nếu phát hiện hàng giả – hàng nhái
Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, cùng với dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp nhất.
Hân hạnh được phục vụ, trân trọng!
Quý khách vui lòng để lại yêu cầu để được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá tốt nhất!
Hotline: 0844666868 / 0899319955
Tel: 02862 779 567
Mail: info@vongbichinhhang.com.vn

Hotline08 9931 9955
DMCA.com Protection Status © 2017 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Thảo Nguyên. All Rights Reserved.