Vòng bi SKF 7316 BEP – Bạc đạn SKF 7316 BEP

Kích thước - 7316 BEP

Kích thước

d
80 mm
Đường kính lỗ
D
170 mm
Đường kính ngoài
B
39 mm
Chiều rộng
d1
115.2 mm
Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)
d2
97.07 mm
Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)
D1
136.75 mm
Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)
a
72 mm
Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất
r1,2
min.2.1 mm
Kích thước góc lượn
r3,4
min.1.1 mm
Kích thước góc lượn
Kích thước mặt tựa - 7316 BEP

Kích thước mặt tựa

da
min.92 mm
Đường kính mặt tựa trục
Da
max.158 mm
Đường kính mặt tựa gối đỡ
Db
max.163 mm
Đường kính mặt tựa gối đỡ
ra
max.2 mm
Bán kính góc lượn
rb
max.1 mm
Bán kính góc lượn

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định C
135 kN
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định C0
110 kN
Giới hạn tải trọng mỏi Pu
4.15 kN
Tốc độ tham khảo
5 000 r/min
Tốc độ giới hạn
4 500 r/min
Hệ số tải trọng dọc trục tối thiểu A
0.216
Hệ số tải hướng tâm tối thiểu kr
0.1
Trị số giới hạn e
1.14
Ổ BI ĐƠN LẺ VÀ Ổ BI LẮP CẶP THEO KIỂU NỐI TIẾP
Hệ số tải hướng tâm (một dãy, nối tiếp) X
0.35
Hệ số tải dọc trục (một dãy, nối tiếp) Y0
0.26
Hệ số tải dọc trục (một dãy, nối tiếp) Y2
0.57
Ổ LĂN LẮP CẶP THEO KIỂU LƯNG ĐỐI LƯNG HOẶC MẶT ĐỐI MẶT
Hệ số tải hướng tâm (lưng đối lưng, mặt đối mặt) X
0.57
Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt) Y0
0.52
Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt) Y1
0.55
Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt) Y2
0.93

Khối lượng

Khối lượng
3.8 kg

 

Hotline08 9931 9955
DMCA.com Protection Status © 2017 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Thảo Nguyên. All Rights Reserved.